put the screws on (one) Thành ngữ, tục ngữ
set (one) back
cost How much did your new suit set you back?
give (one) up for|give|give one up for|give up|giv
v. phr. To abandon hope for someone or something. After Larry had not returned to base camp for three nights, his fellow mountain climbers gave him up for dead.
keep (one) posted|keep one posted|keep posted
v. phr. To receive current information; inform oneself. My associates phoned me every day and kept me posted on new developments in our business. vặn các vít vào (một)
Để gây áp lực, vũ lực hoặc đe dọa bạo lực quá mức và cưỡng bức lên một người. Ngân hàng vừa thực sự bắt đầu đeo bám tui kể từ khi tui bắt đầu thiếu các khoản thanh toán thế chấp của mình. Ngày mai tui sẽ cử một trong những người đàn ông mạnh mẽ đến gặp anh ta để bắt anh ta. Sau đó, chúng ta sẽ xem liệu anh ấy có còn chắc chắn rằng anh ấy sẽ bất ký hợp cùng hay bất .. Xem thêm: vào, đặt, vặn đặt vít vào
(ai đó) Đi để đặt nhiệt vào (ai đó) .. Xem thêm: bật, đặt, vặn đặt các vít vào
xem dưới bật nhiệt lên. . Xem thêm: vào, đặt, vặn đặt vít vào ai đó
THÔNG TIN Nếu ai đó đặt vít vào bạn, họ sẽ dùng áp lực hoặc đe dọa để bắt bạn làm theo ý của họ. Họ phải lắp các con ốc vào Harper. Cho đến nay, anh ấy là người duy nhất có thể biết điều gì đó. Lưu ý: Đây là một tham chiếu đến một phương pháp tra tấn được gọi là ngón tay cái; xem lời giải thích tại `` vặn người nào đó '. . Xem thêm: vào, đặt, vặn, ai đó đặt vít
gây áp lực tâm lý mạnh mẽ lên ai đó để đe dọa họ làm điều gì đó. bất trang trọng. Xem thêm: vào, đặt, vặn đặt ˈscrews vào (ai đó)
(không chính thức) buộc ai đó phải làm điều gì đó, đặc biệt là bằng cách làm họ sợ hãi và đe dọa: Công ty điện lực thực sự đang đặt những cái vít vào. Chúng tui có một tuần để thanh toán trước khi nguồn cung của chúng tui bị cắt! Thành ngữ này đen tối chỉ những con ốc vít (xem chú thích ở trên tại một lần vặn ốc vít) .. Xem thêm: on, put, vít put the things on addition
và đặt cái nóng lên ai đó và đặt cái bóp vào tv của ai đó. để gây áp lực cho ai đó; để đe dọa ai đó đạt được điều gì đó. Anh ta vừa kể tất cả thứ về kế hoạch khi họ bắt vít vào anh ta. Cảnh sát vừa đặt nhiệt độ vào anh ta để cố gắng làm cho anh ta nói chuyện. . Xem thêm: on, put, vít, someone. Xem thêm:
An put the screws on (one) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with put the screws on (one), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ put the screws on (one)