quake with (an emotion) Thành ngữ, tục ngữ
rung động với (một cảm xúc)
Rung động hoặc rung chuyển do một cảm xúc mãnh liệt nào đó. Cảnh tượng sẽ khiến ngay cả những người cứng đầu nhất cũng phải khiếp sợ. Giọng cô ấy run lên vì xấu hổ khi kể lại những gì vừa xảy ra. Anh ấy vừa run lên vì tức giận khi nghe báo cáo .. Xem thêm: rung động rung động với một cái gì đó
rung lên vì sợ hãi, kinh hoàng, v.v. Alice run lên vì sợ hãi khi cánh cửa từ từ mở ra. Todd run lên vì sợ hãi khi nhìn thấy con chó afraid ác ở cửa .. Xem thêm: động đất. Xem thêm:
An quake with (an emotion) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with quake with (an emotion), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ quake with (an emotion)