rag on (one) Thành ngữ, tục ngữ
set (one) back
cost How much did your new suit set you back?
give (one) up for|give|give one up for|give up|giv
v. phr. To abandon hope for someone or something. After Larry had not returned to base camp for three nights, his fellow mountain climbers gave him up for dead.
keep (one) posted|keep one posted|keep posted
v. phr. To receive current information; inform oneself. My associates phoned me every day and kept me posted on new developments in our business. giẻ lau trên (một)
1. Năn nỉ, chỉ trích hoặc mắng mỏ một người, đặc biệt là về độ dài. Tôi ước gì bạn bất làm phiền tui nữa — Tôi vừa nói với bạn rằng tui xin lỗi! Ông chủ bắt đầu thô bạo với Thomas trước toàn vănphòng chốngvì vừa làm xáo trộn các tài khoản của Robertson. Để trêu chọc hoặc chế nhạo một người. Bạn bè của tui luôn miệt thị tui vì vừa đeo một chiếc ba lô có My Little Pony trên đó. Chúng tui giễu cợt nhau liên tục, nhưng tất cả đều rất vui .. Xem thêm: on, rag rag on addition
and rake on someoneSl. làm phiền ai đó; chọc tức ai đó; để chỉ trích và làm nhục ai đó. Tôi ước gì bạn sẽ ngừng nói xấu tôi. Tôi bất biết tại sao bạn lại khó chịu với tui như vậy. Đừng có cào cấu tui nữa !. Xem thêm: on, rag rag on
v. Tiếng lóng
1. Chọc ghẹo hoặc chế nhạo ai đó: Những người anh họ lớn tuổi của tui thường gièm pha tui khi tui còn nhỏ.
2. Chỉ trích một người nào đó một cách nghiêm khắc; mắng nhiếc hoặc mắng mỏ ai đó: Người giám sát chế giễu công nhân vì lười biếng. . Xem thêm: vào, giẻ rách vào ai đó
và cào vào ai đó để làm phiền ai đó; chọc tức ai đó; để chỉ trích và làm nhục ai đó. Những đứa trẻ đều thích thú với Jed vì sự thông minh của anh ấy. Tôi ước gì bạn sẽ ngừng nói xấu tôi. Tôi bất biết tại sao bạn rất khó chịu với tôi. . Xem thêm: on, giẻ, ai đó. Xem thêm:
An rag on (one) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with rag on (one), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ rag on (one)