Nghĩa là gì:
chewing chew /tʃu:/- danh từ
- sự nhai
- to have a chew at something: nhai vật gì
- sự nhai thuốc lá; mồi thuốc lá (để) nhai
- động từ
- ngẫm nghĩ, nghiền ngẫm nghĩ tới nghĩ lui
- to chew upon (over) something: ngẫm nghĩ cái gì
- to bite off more than one can chew
- to chew the rag (the fat)
- (từ lóng) lải nhải ca cẩm, làu nhàu
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nói chuyện phiếm, tán dóc
rag chewing Thành ngữ, tục ngữ
nhai giẻ rách
Thảo luận, tán gẫu, trò chuyện, v.v., đặc biệt là những thứ được rút ra hoặc tiếp tục với độ dài tẻ nhạt. Vui lòng chuyển đài sang kênh khác — nghe cái thứ này nhai nát bét là tui buồn ngủ .. Xem thêm:
An rag chewing idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with rag chewing, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ rag chewing