rage uncontrollably Thành ngữ, tục ngữ
thịnh nộ bất kiểm soát được
1. Trở nên tức giận đến mức mất kiểm soát suy nghĩ hoặc hành động của chính mình. Anh ta nổi cơn thịnh nộ bất kiểm soát được sau khi biết tin về cái chết của con gái mình. Ngày càng phát triển và gia (nhà) tăng đến mức độ lớn và bất thể kiểm soát. Trận cháy rừng vừa hoành hành bất thể kiểm soát trong ba ngày qua. Tranh luận xung quanh vấn đề này vừa diễn ra bất kiểm soát trong suốt cuộc bầu cử này .. Xem thêm: cơn thịnh nộ. Xem thêm:
An rage uncontrollably idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with rage uncontrollably, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ rage uncontrollably