raise (one's) consciousness Thành ngữ, tục ngữ
nâng cao ý thức của (một người)
Để nâng cao nhận thức hoặc hiểu biết của một người về nhu cầu của chính mình hoặc nhu cầu của người khác. Đi du lịch nước ngoài thực sự vừa nâng cao nhận thức của tui về trả cảnh của những người cùng kiệt trên khắp thế giới.
An raise (one's) consciousness idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with raise (one's) consciousness, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ raise (one's) consciousness