raise with (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. tăng với (ai đó hoặc cái gì đó)
1. Để nâng cao hoặc hỗ trợ một người nào đó bên cạnh hoặc giữa những người khác. Một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "raise" và "with." Khi cha mẹ của Tom qua đời, tui đã nhận anh ấy và nuôi nấng anh ấy cùng với hai con trai của tôi. Để nâng cao hoặc hỗ trợ một người nào đó để có, duy trì hoặc thể hiện một thái độ, tâm lý, quy tắc đạo đức, cách thức cụ thể, v.v. Một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "nâng cao" và "với". Tôi biết họ vừa nuôi dạy những đứa trẻ của họ với ý thức mạnh mẽ về công lý. Tom bất được lớn lên với nhiều đạo đức làm việc. Để hỏi, nói chuyện hoặc thông báo cho ai đó về một số vấn đề hoặc vấn đề. Một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "raise" và "with." Một số nhân viên vừa nêu quan ngại với bộ phận nhân sự. Tôi sẽ nêu chủ đề đó vào cuộc họp hội cùng quản trị tiếp theo của chúng ta .. Xem thêm: nêu nêu vấn đề với ai đó
để đưa ra vấn đề với ai đó. Tôi sẽ nêu câu hỏi đó với Mary khi cô ấy vào. Hãy nêu câu hỏi với ông chủ .. Xem thêm: raise. Xem thêm:
An raise with (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with raise with (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ raise with (someone or something)