rake (something) out of (something else) Thành ngữ, tục ngữ
cào (cái gì đó) ra khỏi (cái gì khác)
Để làm sạch, dọn sạch hoặc cạo một số nơi hoặc vật ra khỏi một số nơi hoặc khu vực bằng hoặc như thể bằng cào. Anh cào rêu và lá cây ra khỏi mương thủy lợi. Linebacker dùng ngón tay cào quả bóng ra khỏi bàn tay của đầu cuối chặt chẽ .. Xem thêm: of, out, rake rake article out of article
và cào cái gì đó ra để làm sạch thứ gì đó ra khỏi cái gì đó bằng cách cào. Bạn nên cào lá ra khỏi rãnh để nước chảy ra. Hãy cào lá .. Xem thêm: của, ra, cào. Xem thêm:
An rake (something) out of (something else) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with rake (something) out of (something else), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ rake (something) out of (something else)