rally to (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. tập hợp (ai đó hoặc điều gì đó)
1. Để đoàn kết hoặc tham gia (nhà) với ai đó hoặc điều gì đó để hỗ trợ hoặc giúp đỡ. Cộng cùng địa phương vừa tập hợp lại với gia (nhà) đình sau khi có thông tin rằng họ bất thể trả chi phí y tế cho con trai mình. Thật bay thường khi thấy tất cả người tập trung vào phong trào với sự nhiệt tình như vậy. Gây sự, ép buộc hoặc xúi giục ai đó đoàn kết hoặc tham gia (nhà) với ai đó hoặc thứ gì khác để hỗ trợ hoặc giúp đỡ. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "rally" và "to." Chúng tui đã đi khắp các khu dân cư xung quanh quận trong một nỗ lực để tập hợp tất cả người cho chính nghĩa của chúng tôi. Một nhóm người hâm mộ vừa cố gắng tập hợp tất cả người ủng hộ nam diễn viên sau những cáo buộc tai tiếng chống lại anh ta .. Xem thêm: biểu tình biểu tình cho ai đó hoặc điều gì đó
để đoàn kết ủng hộ ai đó hoặc điều gì đó. Các sinh viên vừa tập hợp lại Betty, chủ tịch được bầu của họ. Tất cả chúng ta tập hợp lại vì nguyên nhân .. Xem thêm: cuộc biểu tình. Xem thêm:
An rally to (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with rally to (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ rally to (someone or something)