range over (something or some place) Thành ngữ, tục ngữ
phạm vi (một cái gì đó hoặc một số nơi)
Để di chuyển, đi lại hoặc tìm kiếm trên một khu vực hoặc đất điểm rộng lớn lớn. Bạn có thể thả gia (nhà) súc của mình trên cùng cỏ phía sau căn nhà gỗ của ông tôi. Chúng tui bay qua nhiều mẫu Anh, canh chừng kẻ cướp và chó sói.. Xem thêm: vượt qua, vượt quaphạm vi trên thứ gì đó
để bao phủ một khu vực; để đi du lịch về trong một khu vực. Trâu lang thang trên những vùng cùng cỏ rộng lớn lớn, gặm cỏ và sinh sản. Những loài động vật này có phạm vi lãnh thổ rất rộng.. Xem thêm: trên, phạm vi. Xem thêm:
An range over (something or some place) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with range over (something or some place), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ range over (something or some place)