Nghĩa là gì:
among
among /ə'mʌɳ/ (amongst) /ə'mʌɳst/- giới từ
- giữa, ở giữa
- among the crowd: ở giữa đám đông
- trong số
- among the guests were...: trong số khách mời có...
rank among Thành ngữ, tục ngữ
Cat among the pigeons
If something or someone puts, or sets or lets, the cat among the pigeons, they create a disturbance and cause trouble.
Honor among thieves
If someone says there is honor among thieves, this means that even corrupt or bad people sometimes have a sense of honor or integrity, or justice, even if it is skewed. ('Honour among thieves' is the British English version.)
Is Saul also among the prophets?
It's a biblical idiom used when somebody known for something bad appears all of a sudden to be doing something very good.
put the cat among the pigeons
cause trouble: "Don't tell her about your promotion - that will really put the cat among the pigeons."
number among|number
v. phr. Consider as one of; consider to be a part of. I number Al among my best friends. xếp hạng trong số (ai đó hoặc thứ gì đó)
1. Được coi là một phần của một số nhóm người hoặc sự vật cụ thể, đặc biệt là tốt nhất, tồi tệ nhất hoặc một số so sánh nhất khác. Thiết bị mới nhất của họ được xếp vào hàng công nghệ tiêu dùng tiên tiến nhất hiện có. Họ vừa phải xếp hạng trong số những dịch vụ khách hàng tồi tệ nhất mà tui từng phải đối phó trước đây. Để coi ai đó hoặc điều gì đó thuộc về hoặc là một phần của một số nhóm người hoặc sự vật cụ thể, đặc biệt là tốt nhất, tồi tệ nhất hoặc một số so sánh nhất khác. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "cấp bậc" và "trong số." Tôi phải xếp thứ này trong số những chiếc bánh pizza ngon nhất mà tui từng ăn. Tôi hy vọng bạn biết rằng tui xếp hạng bạn trong số những người bạn tốt nhất của tui .. Xem thêm: trong số, xếp hạng xếp hạng ai đó trong số nào đó
để đánh giá ai đó về cơ bản ngang bằng với một nhóm người cụ thể. Tôi bất xếp Kelly trong số những người lái xe giỏi nhất thế giới. Ủy ban của chúng tui đã xếp Fred là một trong số những ứng viên xuất sắc nhất hiện tại .. Xem thêm: trong số, hãy xếp hạng thứ hạng trong số thứ gì đó
để được đưa vào một nhóm cụ thể. Theo tôi, Kelly được xếp vào hàng tốt nhất. Tom được xếp vào hàng được biết đến rộng lớn rãi nhất trong các nhà văn đương thời (gian) .. Xem thêm: trong số, xếp hạng. Xem thêm:
An rank among idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with rank among, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ rank among