rank below (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. xếp hạng dưới (ai đó hoặc thứ gì đó)
1. Có cấp bậc hoặc chức vụ thấp hơn một người nào đó trong hệ thống cấp bậc doanh nghiệp, chính phủ hoặc quân đội. Về mặt kỹ thuật, tui xếp hạng thấp hơn Sarah, nhưng chúng tui hoạt động tương tự như bình đẳng hơn trong văn phòng. Anh ấy xếp hạng thấp hơn bạn, vì vậy anh ấy nên bắt đầu làm theo lệnh của bạn tốt hơn. Được coi là kém giá trị, quan trọng hoặc quan trọng hơn một người, sự vật hoặc nhóm người hoặc sự vật khác. Cá nhân tui tin rằng cố gắng tối (nhiều) đa hóa lợi nhuận của các tập đoàn xếp hạng dưới đây để bảo vệ hạnh phúc của cùng bào chúng ta. Âm nhạc của anh ấy rất phổ biến trên toàn cầu, mặc dù anh ấy có xu hướng xếp dưới hầu hết các nghệ sĩ âm nhạc "nghiêm túc". Để coi ai đó hoặc điều gì đó kém giá trị, đáng kể hoặc quan trọng hơn một người, sự vật hoặc nhóm người hoặc sự vật khác. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "cấp bậc" và "dưới đây." Nó vẫn được viết rất hay, nhưng có lẽ tui sẽ xếp nó dưới tác phẩm khác của cô ấy. Tôi phải xếp hạng tài xế dưới những người khác mà tui đã có qua dịch vụ của bạn. Anh ấy vừa rất thiếu chuyên nghề .. Xem thêm: dưới đây, xếp hạng. Xem thêm:
An rank below (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with rank below (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ rank below (someone or something)