rare bird Thành ngữ, tục ngữ
rare bird, a
rare bird, a
An exceptional individual, a unique person, as in That wife of yours is a rare bird; you're lucky to have her. This idiom, generally used as a compliment, is a translation of the Latin rara avis, which itself was used from about 1600 on and began to be translated only in the late 1800s. một loài chim quý hiếm
Người hoặc vật rất bất thường, đặc biệt là do sự kết hợp của các đặc điểm thường bất tương thích. Mẫu xe mới nhất của họ thực sự là một loài chim quý hiếm, một chiếc auto rộng lớn rãi nhưng vẫn làm ra (tạo) cảm giác cao cấp và thanh lịch trong thiết kế của nó. Bộ phim là một loài chim quý hiếm — hài hước, cáu kỉnh, và cảm xúc mạnh mẽ hơn bất cứ điều gì tui đã xem cả năm .. Xem thêm: chim, loài chim hiếm loài chim quý hiếm
một người hoặc một điều đặc biệt; một sự hiếm có. Biểu thức tiếng Anh là bản dịch theo nghĩa đen của rara avis trong tiếng Latinh. Tạp chí Apollo 2005 Joseph Southall là loài chim quý hiếm đó, một họa sĩ Nghệ thuật và Thủ công. . Xem thêm: chim, chòe chim hiếm
n. một người khác thường; một người có tài năng hoặc tiềm năng hiếm có. Một loại chim quý hiếm thú vị là người đàn ông có thể nghỉ dài ngày mà vẫn kiếm được tiền. . Xem thêm: chim, chim hiếm, một
Hiện tượng hoặc con người bất thường. Thuật ngữ này là bản dịch từ Juvenal’s Satires (khoảng năm 120 trước Công nguyên), trong đó, nói về sự trong trắng, ông viết, “Rara avis in terris nigroque simillima cygno” (Một loài chim quý hiếm trên trái đất như trời nga đen). Thuật ngữ này nhanh chóng được áp dụng cho các hiện tượng hiếm gặp khác, thường là một cách mỉa mai như Juvenal vừa sử dụng nó, chẳng hạn như cho “một luật sư trung thực” (John Wesley, Journal, 1764). . Xem thêm: hiếm. Xem thêm:
An rare bird idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with rare bird, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ rare bird