reach an understanding Thành ngữ, tục ngữ
đạt được sự hiểu biết
Để đạt được một số trạng thái nhất trí chung (với ai đó) về điều gì đó, đặc biệt là sau một thời (gian) gian thảo luận, tranh luận, thương lượng, v.v. Tôi vừa hiểu được với vợ cũ về cách chúng tui sẽ xử lý chuyện nuôi dạy bọn trẻ. Chúng tui đã cố gắng ngoại giao với bên kia trong những cuộc đàm phán này, nhưng chúng tui nhận thấy rằng có thể đạt được sự thấu hiểu .. Xem thêm: tiếp cận, thông cảm. Xem thêm:
An reach an understanding idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with reach an understanding, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ reach an understanding