reach past (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. tiếp cận quá khứ (ai đó hoặc điều gì đó)
1. Để mở rộng lớn bàn tay của một người qua hoặc xa hơn một ai đó hoặc một cái gì đó. Họ đặt chúng tui ngồi ngay trước giá rượu của họ, vì vậy những người phục vụ liên tục phải đưa tay qua tui để lấy những chai họ cần. Xem liệu bạn có thể vượt qua hàng rào đó để lấy lại bóng của chúng tui hay không. Để mở rộng lớn thể chất vượt ra ngoài một ai đó hoặc một cái gì đó. Tôi để tóc dài qua vai để có thể quyên góp. Âm thanh từ những người biểu diễn trên sân khấu bất lọt qua vài hàng ghế đầu tiên của khán giả. Để có thể vượt qua hoặc vượt qua rào cản hoặc khó khăn không hình nào đó. Làm chuyện với bác sĩ trị liệu của mình, tui đã có thể vượt qua chấn thương của sự cố và nhận ra những thay đổi mà tui cần thực hiện trong cuộc sống của mình. Những người chỉ trích cho rằng chính trị gia (nhà) này vừa đạt được các giao thức phù hợp trong quá khứ để thay đổi cách sử dụng quỹ .. Xem thêm: quá khứ, phạm vi tiếp cận. Xem thêm:
An reach past (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with reach past (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ reach past (someone or something)