realize potential Thành ngữ, tục ngữ
realize your potential
be the best you can, come into your own If you work for a good company, you can realize your potential. nhận ra tiềm năng của (một người)
Để thực hiện hết tiềm năng của một người; để tìm kiếm càng nhiều thành công càng tốt cho một người. "Tiềm năng" thường được sửa đổi bằng "đầy đủ" hoặc "đúng". Tôi ước bạn sẽ nhận ra tiềm năng thực sự của mình thay vì lãng phí tài năng của bạn trong công chuyện bế tắc này. Tôi vừa quyết định bắt đầu tập luyện với đội Olympic để có thể phát huy hết tiềm năng của mình .. Xem thêm: tiềm năng, nhận ra nhận ra tiềm năng của một người
để phát huy hết tiềm năng của mình; để làm tốt như một người có thể có thể. Tôi hy vọng mình có thể được học hành hi sinh tế để Lean nhận ra tiềm năng của mình .. Xem thêm: tiềm năng, nhận ra. Xem thêm:
An realize potential idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with realize potential, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ realize potential