receive (one) into (something or some place) Thành ngữ, tục ngữ
nhận (một) vào (một cái gì đó hoặc một số nơi)
Để thừa nhận, chấp nhận hoặc chào đón một người vào nhóm, tổ chức hoặc đất điểm nào đó. Chính phủ cho biết họ sẽ sẵn sàng tiếp nhận những người tị nạn vào đất nước. Chúng tui sẽ tiếp nhận một số thành viên mới vào đơn đặt hàng vào tuần tới .. Xem thêm: nhận nhận một người nào đó vào chuyện gì đó
để chào đón một người nào đó vào một chuyện gì đó, một nơi nào đó hoặc một tổ chức nào đó. Mọi người đón nhận thành viên mới vào câu lạc bộ với những lời chúc mừng háo hức. Chúng tui đã nhận chúng vào nhà và cho chúng ăn uống đầy đủ .. Xem thêm: nhận. Xem thêm:
An receive (one) into (something or some place) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with receive (one) into (something or some place), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ receive (one) into (something or some place)