reckon without (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. bất tính đến (ai đó hoặc điều gì đó)
Không xem xét hoặc đoán trước ai đó hoặc điều gì đó như một yếu tố trong một số quyết định, tình huống hoặc kết quả. Tôi nghĩ rằng chúng tui sẽ có đủ trước để đặt cọc mua một căn nhà, nhưng chúng tui nghĩ rằng bất nên phải trả trước cho chuyến đi đếnphòng chốngcấp cứu của Sophie. Quá nhiều công ty nghĩ rằng bất có những cạm bẫy khiến bảo hiểm như thế này trở thành một điều trả toàn cần thiết .. Xem thêm: tính toán, bất tính toán mà bất có ai đó
để bất nghĩ về ai đó. Anh ta nghĩ rằng anh ta sẽ thoát khỏi tội ác của mình, nhưng anh ta nghĩ rằng bất có các nhân viên FBI. Anh ta vừa nghĩ rằng anh ta chắc chắn vừa đi, nhưng anh ta vừa tính toán mà bất có y tế .. Xem thêm: khinh suất, bất có tính toán mà bất có
v. Không cân nhắc hoặc đối phó với ai đó hoặc điều gì đó; phớt lờ ai đó hoặc điều gì đó: Họ nghĩ rằng đó sẽ là một chiến thắng dễ dàng, nhưng họ vừa tính toán mà bất có sự xác định của kẻ thù của họ.
. Xem thêm: nhẩm tính, bất cần. Xem thêm:
An reckon without (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with reckon without (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ reckon without (someone or something)