red hot mama Thành ngữ, tục ngữ
mama's boy|boy|mama
n. phr., informal A boy who depends too much on his mother; a sissy. The other boys called Tommy a mama's boy because he wouldn't come out to play unless his mother stayed near him.
mama's boy
mama's boy
A sissy, especially a boy or man excessively attached to his mother. For example, The children called Tom a mama's boy because he ran home with every little problem. This sexist expression has survived despite its pejorative tone. [Colloquial; mid-1800s] baking astronomic
Một phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ lớn tuổi, có vẻ quyến rũ và thú vị về tình dục một cách công khai hoặc dâm đãng. Mike luôn cảm giác xấu hổ khi tất cả các nam sinh trong lớp bắt đầu nhìn chằm chằm vào người mẹ nóng bỏng của mình khi cô ấy đến đón anh ấy từ trường. Cô ấy tự hào mình là một bà mẹ nóng bỏng trơ trẽn, bộc trực, bất kể tuổi tác hay đất vị xã hội .. Xem thêm: astronomic baking astronomic
n. một người phụ nữ thú vị; một người phụ nữ kích thích hoặc hưng phấn về tình dục. Tôi bất phải là bà mẹ nóng bỏng, chỉ là một cô gái quê mùa. . Xem thêm: astronomic baking astronomic
Một người phụ nữ adult một cách hào nhoáng và lộ liễu. Cụm từ này đạt được mức độ phổ biến tối (nhiều) đa thông qua một nghệ sĩ giải trí đầu thế kỷ 20 tên là Sophie Tucker, người tự xưng là “Người cuối cùng của Red Hot Mamas” (lịch sử bất tiết lộ ai là người đầu tiên). Không có gì về cô ấy khiến cô ấy e ngại hay nghiêm trọng - một trong những bài hát của cô ấy vừa bắt đầu, "Bạn phải gặp Astronomic đi đêm nay nếu bất bạn bất thể gặp Astronomic chút nào." Là một mô tả về một người phụ nữ hấp dẫn những ham muốn xác thịt của nam giới, cụm từ này được sử dụng bởi đàn ông và thường, như cô Tucker, bởi chính những người phụ nữ .. Xem thêm: mama. Xem thêm:
An red hot mama idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with red hot mama, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ red hot mama