redound on (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. tìm lại (ai đó hoặc điều gì đó)
1. Có ảnh hưởng hoặc tác động trực tiếp và đáng kể đến ai đó hoặc điều gì đó, điển hình là tác động tiêu cực. Cơn thịnh nộ kinh tế ở châu Âu vừa bắt đầu lan rộng lớn đến chúng tui ở Mỹ. Trong một thời (gian) gian sẽ bất rõ liệu chuyện phong tỏa tài chính trong khu vực có ảnh hưởng đến cuộc nổi dậy của phiến quân theo bất kỳ cách nào có ý nghĩa hay không. Để giật lại ai đó hoặc điều gì đó, đặc biệt là theo cách tiêu cực hoặc có hại. Trong một vòng luẩn quẩn khủng khiếp, chuyện trút bỏ tất cả sự tức giận và thất vọng này sẽ làm bản thân trở nên căng thẳng và lo lắng, từ đó chỉ đơn giản là sinh ra nhiều tức giận và thất vọng. Mong muốn phát huy tiềm năng làm chủ trời nhiên của chúng ta đang bùng phát trở lại trong chúng ta khi những tác động của biến đổi khí sau bắt đầu gây ra. Thời tiết nóng bức vừa giáng xuống tất cả chúng ta một cách tồi tệ. Những vấn đề do sai lầm của bạn làm ra (tạo) ra vừa ảnh hưởng đến toàn bộ công ty .. Xem thêm: on, redound. Xem thêm:
An redound on (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with redound on (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ redound on (someone or something)