reinvent (oneself) Thành ngữ, tục ngữ
tái làm ra (tạo) (chính mình)
Để làm ra (tạo) phong cách hoặc cá tính mới cho chính mình; để thay đổi theo đuổi, cách sống, v.v. Khi còn là một thiếu niên, tui luôn cố gắng đổi mới bản thân để trở nên ngầu hơn hoặc bí ẩn hơn. Nếu bạn đang cảm giác bế tắc với công chuyện của mình, có lẽ vừa đến lúc tái làm ra (tạo) lại bản thân .. Xem thêm: tái làm ra (tạo) lại tái làm ra (tạo) (chính mình)
Để có một sự nghề khác hoặc một cách sống khác .. Xem thêm:
An reinvent (oneself) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with reinvent (oneself), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ reinvent (oneself)