relax (one's) hold on (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. thư giãn (một người) giữ (ai đó hoặc điều gì đó)
1. Để ngừng nắm chặt hoặc giữ chặt ai đó hoặc vật gì đó như trước đây; để nới lỏng sự nắm bắt của một người đối với một ai đó hoặc một cái gì đó. Đừng thả lỏng chuyện giữ dây cáp đó dù chỉ một giây, nếu bất toàn bộ gian hàng có thể bị sập! Tôi thả lỏng cầu thủ kia trong giây lát, và anh ta thoát khỏi tình huống truy cản của tôi. Để cố gắng kiểm soát ai đó hoặc điều gì đó trả toàn hoặc thống trị như trước đây. Nhà độc tài vừa cho thấy những dấu hiệu cho thấy ông ta có thể nới lỏng chuyện nắm giữ đất nước một chút, vì ông ta cho phép báo chí nước ngoài vào cuộc lần đầu tiên sau hơn 50 năm. Nếu bạn nghĩ rằng cha tui sẽ bất bao giờ nới lỏng chuyện nắm giữ công ty, bạn sẽ có một suy nghĩ khác. Bạn cần học cách nới lỏng sự kìm kẹp của mình đối với con bạn. Cuối cùng thì họ cũng phải đưa ra quyết định của riêng mình trong cuộc sống .. Xem thêm: giữ, giữ, thư giãn thả lỏng nắm giữ ai đó hoặc điều gì đó
để bớt bám chặt vào ai đó hoặc điều gì đó. Khi cô ấy thoải mái giữ chặt tôi, tui bỏ đi. Đừng bao giờ thả lỏng chuyện cầm trên tay một con cá sấu .. Xem thêm: giữ, trên, thư giãn. Xem thêm:
An relax (one's) hold on (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with relax (one's) hold on (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ relax (one's) hold on (someone or something)