repel from (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. đẩy lùi khỏi (ai đó hoặc thứ gì đó)
1. Để tránh một cái gì đó ra khỏi hoặc tránh xa ai đó hoặc một cái gì đó; để gây ra một cái gì đó để tránh xa ai đó hoặc một cái gì đó. Một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "đẩy lùi" và "từ". Tôi vừa đóng gói một bình xịt cực mạnh để xua muỗi khỏi chúng tui trong chuyến đi của chúng tôi. Áo khoác được phủ một lớp dung dịch đặc biệt có tác dụng đẩy nước ra khỏi bề mặt. Để chống lại và ép buộc hoặc xua đuổi ai đó hoặc điều gì đó lùi lại và rời khỏi một điều gì đó hoặc một nơi nào đó. Một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "đẩy lùi" và "từ". Chúng tui đã có thể đẩy lùi quân đối ra khỏi pháo đài. Quân đội nhỏ của đất nước vừa đẩy lùi cuộc xâm lược lớn từ các bờ biển của hòn đảo của họ .. Xem thêm: đẩy lùi đẩy lùi ai đó khỏi cái gì đó
để đẩy ai đó khỏi cái gì đó; để chống lại ai đó khỏi một cái gì đó. Quân đội vừa đẩy lùi những kẻ tấn công từ lối vào thành phố. Đội quân tấn công bị đẩy lùi khỏi thành .. Xem thêm: đẩy lui. Xem thêm:
An repel from (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with repel from (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ repel from (someone or something)