repo officer Thành ngữ, tục ngữ
repo Officer
argot Một người có công chuyện đòi lại tài sản từ những người vừa lâm vào cảnh nợ nần. Tôi vừa từng làm nhân viên repo cho một cửa hàng bách hóa. Bạn sẽ bất tin rằng số trước mà tất cả người sẽ mua bằng tín dụng khi họ bất có cách nào thực tế để trả lại. Tôi bị buộc phải sống ngoài ô tô của mình trong một vài tháng, cho đến khi nhân viên repo cuối cùng cũng đến và thu hồi lại điều đó .. Xem thêm: viên chức, repo. Xem thêm:
An repo officer idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with repo officer, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ repo officer