requisition from (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. yêu cầu từ (ai đó hoặc cái gì đó)
1. danh từ Một mệnh lệnh chính thức, yêu cầu, hoặc yêu cầu từ một người nào đó hoặc một số nhóm. Tôi đang chuyển tiếp yêu cầu từ nhóm pháp lý của chúng tôi. Thông tin rõ hơn về tất cả thứ chúng ta cần sẽ có trong đó. Tôi vừa nhận được một yêu cầu từ một trong những người quản lý khu vực để tăng nhân viên.2. Động từ Để thực hiện một mệnh lệnh chính thức, yêu cầu, hoặc yêu cầu một cái gì đó được cung cấp bởi một ai đó hoặc một nhóm nào đó. Một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "sự trưng dụng" và "từ". Tôi sẽ cố gắng trưng dụng một số tài nguyên bổ articulate cho bạn. Chúng tui sẽ nên phải trưng dụng thêm nhân viên cho ngay cả tuần tới .. Xem thêm: trưng dụng trưng dụng một cái gì đó từ một người nào đó hoặc một cái gì đó
để gửi một đơn đặt hàng hoặc yêu cầu chính thức cho ai đó hoặc một cái gì đó cho một cái gì đó. Vị tướng trưng dụng thực phẩm và chăn ga gối đệm từ kho tiếp tế. Chúng tui đã trưng dụng một tủ sách mới từ trung tâm cung cấp .. Xem thêm: trưng dụng. Xem thêm:
An requisition from (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with requisition from (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ requisition from (someone or something)