Nghĩa là gì: confinementconfinement /kən'fainmənt/
danh từ
sự giam, sự giam hãm
to be placed in confinement: bị giam
close (solitary) confinement: sự giam riêng, sự giam xà lim
sự hạn chế
sự ở cữ, sự đẻ
to be in confinement: ở cữ, đẻ
respice finem Thành ngữ, tục ngữ
respice finem
Một cụm từ tiếng Latinh có nghĩa là "nhìn đến cùng." Đừng đưa ra một quyết định bốc cùng sẽ gây tổn hại cho bạn sau này — hãy tôn trọng bạn .. Xem thêm:
An respice finem idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with respice finem, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ respice finem