retail to (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. bán lẻ cho (ai đó hoặc thứ gì đó)
1. Bán (một số sản phẩm hoặc mặt hàng) trực tiếp cho người tiêu dùng với số lượng hoặc lô nhỏ. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "bán lẻ" và "đến" để chỉ mặt hàng đang được bán. Kế hoạch là mở rộng lớn quy mô sản xuất hàng loạt và bắt đầu bán lẻ cho khách hàng sớm nhất vào mùa thu năm sau. Chúng tui cần bắt đầu bán lẻ sản phẩm của mình cho một phần lớn hơn của đất nước nếu chúng tui muốn bắt đầu làm ra (tạo) ra lợi nhuận đáng kể. ngày để liên hệ hoặc lặp lại các rõ hơn của một số tài khoản với một người nào đó. Một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "bán lẻ" và "đến". Cô ấy kể tất cả những câu chuyện phiếm khác nhau cho những người phụ nữ mà cô ấy làm chuyện cùng. Tôi chưa bao giờ đưa câu chuyện tai tiếng này lên báo trước đây, mặc dù tui đã bán lẻ nó cho nhiều bạn bè và gia (nhà) đình thân thiết nhất của mình .. Xem thêm: bán lẻ bán lẻ thứ gì đó cho ai đó
để bán thứ gì đó cho ai đó tại một giá bán lẻ. Tôi có thể bán lẻ hàng hóa này với giá chín mươi phần trăm của đối thủ cạnh tranh của tôi. Chúng tui không được phép bán lẻ cái này cho bất kỳ ai ở blast Maine .. Xem thêm: bán lẻ. Xem thêm:
An retail to (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with retail to (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ retail to (someone or something)