return to (someone, something, or some place) Thành ngữ, tục ngữ
anchorage lại (ai đó, cái gì đó hoặc một nơi nào đó)
1. Để đi hoặc đi du lịch trở lại một số nơi hoặc sự vật. Tôi rất muốn trở lại Nhật Bản vào một ngày nào đó. Cô ấy phải anchorage lại cửa hàng vì quên mua sữa. Để tiếp tục một số hoạt động hoặc nỗ lực. Tôi ước bạn sẽ trở lại với công chuyện viết lách. Bạn có một tài năng trời bẩm cho nó! Tôi sợ trở lại làm chuyện vào thứ Hai. 3. Để nối lại mối quan hệ lãng mạn với ai đó. Sarah anchorage lại với chồng sau khi xa cách anh gần một năm. Tôi bất hiểu tại sao Tom vẫn anchorage lại với cô ấy sau khi cô ấy ngược đãi anh ấy hết lần này đến lần khác. Để trả lại ai đó hoặc vật gì đó cho người hoặc vật khác. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "return" và "to." Hãy chắc chắn rằng bạn sẽ sớm trả lại cuốn sách này cho tui — Tôi cần nó cho bài nghiên cứu của mình. Cảnh sát vừa trao trả cô gái mất tích cho cha mẹ cô. Để đặt một cái gì đó trở lại vị trí thích hợp của nó. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "return" và "to." Ông xem xét những người trong bức tranh và sau đó trả nó vào lò sưởi. Hiệu trưởng cho biết cô vừa cho bọn trộm 24 giờ để trả linh vật của trường về tủ trưng bày trước khi cô theo đuổi một cuộc điều tra tội phạm .. Xem thêm: trả lại trả lại ai đó hoặc thứ gì đó cho ai đó
để trả lại ai đó hoặc thứ gì đó để một người nào đó. Vui lòng trả lại công cụ của tui cho tôi. Bạn có thể trả lại sách cho tui sớm không? Xem thêm: acknowledgment acknowledgment to some abode
để đi hoặc anchorage lại nơi nào đó. Khi nào bạn định trở về nhà của mình? Tôi sẽ anchorage lại đó khi tui đã trả thành ở đây .. Xem thêm: đất điểm, trở lại. Xem thêm:
An return to (someone, something, or some place) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with return to (someone, something, or some place), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ return to (someone, something, or some place)