reverberate through (something or some place) Thành ngữ, tục ngữ
dội lại (một cái gì đó hoặc một số nơi)
Của một âm thanh, để lấp đầy và vang lên qua một cái gì đó hoặc một số nơi trong một chuỗi tiếng vang lớn. Giọng ca bùng nổ của nữ ca sĩ vang dội cả vũ trường. Âm thanh của tiếng súng vừa vang dội khắp thành phố bị chiến tranh tàn phá trong nhiều tuần .. Xem thêm: vang dội, qua vang qua một thứ gì đó
[cho âm thanh] để cuộn qua hoặc đi qua một bất gian. Tiếng sấm vang dội cả thung lũng. Tiếng đàn agency vang dội nhà thờ .. Xem thêm: vang vang, qua. Xem thêm:
An reverberate through (something or some place) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with reverberate through (something or some place), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ reverberate through (something or some place)