ride roughshod over (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over.cưỡi ngựa thô bạo (ai đó hoặc thứ gì đó)
Đối xử với ai đó hoặc thứ gì đó với thái độ khinh bỉ, tàn bạo hoặc khinh thường rõ rệt; để hành động mà bất quan tâm đến phúc lợi của một cái gì đó hoặc ai đó. Trong quá trình đi lên đỉnh cao của nấc thang chính trị, thượng nghị sĩ vừa cưỡi ngựa thô bạo lên bất kỳ ai cản đường bà. Nhóm quản lý mới vừa vượt qua các dự án mà chúng tui đã lên kế hoạch trong nhiều tháng.. Xem thêm: over, ride, shodcưỡi thô bạo lên ai đó hoặc thứ gì đó
và chạy thô bạo lên ai đó hoặc thứ gì đóHình. để đối xử với ai đó hoặc một cái gì đó với thái độ khinh bỉ hoặc khinh bỉ. Tom dường như cưỡi ngựa thô bạo hơn bạn bè của mình. Lẽ ra bạn bất nên đến thị trấn của chúng tui để chà đạp lên luật pháp và truyền thống của chúng tôi.. Xem thêm: over, ride, thô bạocưỡi ngựa thô bạo
Hành động mà bất quan tâm đến cảm xúc hoặc lợi ích của người khác, như trong Cô ấy chỉ tiến lên, cưỡi ngựa thô bạo hơn các cùng nghiệp của mình. Thuật ngữ này đen tối chỉ chuyện thực hành trang bị cho ngựa những chiếc móng ngựa được gắn đinh hoặc điểm nhô ra, vừa giúp chúng có lực kéo tốt hơn vừa được dùng như một vũ khí chống lại binh lính của kẻ thù vừa ngã xuống. Đến năm 1800, nó được sử dụng theo nghĩa bóng cho hành vi bắt nạt. . Xem thêm: over, ride,roughshodcưỡi thô bạo hơn ai đó/thứ gì đó
THÔNG DỤNG Nếu ai đó chèn ép ai đó hoặc thứ gì đó một cách thô bạo, họ sẽ đưa ra những quyết định có lợi cho bản thân mà bất cần cân nhắc xem người khác tin hay muốn gì. Các ông chủ ngày nay dường như nghĩ rằng họ có thể chèn ép các công đoàn. Đây là một trong số ít trường hợp ở chính quyền đất phương mà cử tri có thể ngăn cản các chính trị gia (nhà) chà đạp lên mong muốn của họ. Lưu ý: Động từ run có thể được dùng thay cho ride. Beaverbrook vừa chạy thô bạo qua cơ sở quân sự của Anh để đạt được mục tiêu của mình. Lưu ý: Ngày xưa, ngựa thô có móng nhô ra khỏi giày để bất bị trượt trên đường băng. Những đôi giày này có thể gây thương tích khủng khiếp nếu ngựa cán qua người trong trận chiến hoặc do tai nạn. . Xem thêm: vượt qua, cưỡi ngựa, vượt qua, ai đó, thứ gì đócưỡi ngựa vượt qua
thực hiện các kế hoạch hoặc mong muốn của riêng bạn với thái độ ngạo mạn coi thường người khác. 1977 Times Literary Supplement Các nhà xã hội học nổi tiếng với chuyện sử dụng các thuật ngữ khái quát hóa, gây ảnh hưởng thô bạo đến các đặc thù của lịch sử. . Xem thêm: over, ride,roughshodride ˈroughshod over someone/something
(đặc biệt là tiếng Anh Anh) (tiếng Anh Mỹ thường run ˈroughshod over someone/something) đối xử với cảm xúc, ý tưởng, phản đối của ai đó/ai đó, v.v. bất tôn trọng gì cả vì bạn bất coi họ là quan trọng: Chính quyền đất phương vừa thô bạo vượt qua sự phản đối của phụ huynh và đóng cửa trường học. Roughshod là một từ cũ để mô tả một con ngựa đi giày có móng nhô ra ngoài.. Xem thêm: over, ride,roughshod, someone, article ride nhám qua
Đối xử tàn bạo: người quản lý người cưỡi ngựa thô bạo vượt qua tất cả sự chống đối.. Xem thêm: vượt qua, cưỡi ngựa, thô bạo. Xem thêm:
An ride roughshod over (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with ride roughshod over (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ ride roughshod over (someone or something)