ring the curtain up (on something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. kéo rèm lên (về thứ gì đó)
1. Để bắt đầu hoặc bắt đầu (một cái gì đó). Đã đến lúc vén màn cho dự án mới này rồi, tất cả người, vì vậy đừng lãng phí thời (gian) gian nhé! Sau một vài lần trì hoãn, cuối cùng thì đội xây dựng cũng vừa sẵn sàng để hạ màn. Để làm cho (một cái gì đó) được biết đến một cách công khai; để tiết lộ hoặc tiết lộ sự thật (về điều gì đó). Trong một nỗ lực để giải quyết một thảm họa quan hệ công chúng liên quan đến chuyện chấp nhận các khoản đóng góp, thống đốc vừa quyết định hạ màn tại một cuộc họp báo .. Xem thêm: rèm, đổ chuông, lên giương màn lên
1. Hình để nâng bức màn trong rạp hát. (Ám chỉ chuyện gửi tín hiệu để kéo rèm lên.) Tay sân khấu rung rèm lên chính xác vào thời (gian) gian. Hãy kéo rèm lên. Đã đến lúc bắt đầu chương trình.
2. Hình. Để bắt đầu một chuỗi hoạt động hoặc sự kiện. Tôi chuẩn bị đưa ra bức màn về một lối sống mới. Hơi muộn để gióng lên bức màn cho sự nghề mới .. Xem thêm: bức màn, chiếc nhẫn, lên. Xem thêm:
An ring the curtain up (on something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with ring the curtain up (on something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ ring the curtain up (on something)