Nghĩa là gì:
twain twain /twein/- tính từ & danh từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) đôi, cặp, hai
- to cut in twain: cắt làm đôi
rip (someone or something) in twain Thành ngữ, tục ngữ
xé (ai đó hoặc thứ gì đó) thành hai mảnh
Để xé ai đó hoặc vật gì đó thành một nửa hoặc hai mảnh có kích thước tương đối bằng nhau. Người đàn ông mạnh mẽ vừa gây ấn tượng với khán giả khi xé hai cuốn danh bạ bằng tay không. Sinh vật quỷ đen tối đã tóm lấy Ishmael tội nghề và xé xác anh ta ra làm đôi .. Xem thêm: rip, twain. Xem thêm:
An rip (someone or something) in twain idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with rip (someone or something) in twain, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ rip (someone or something) in twain