rip on (one) Thành ngữ, tục ngữ
set (one) back
cost How much did your new suit set you back?
give (one) up for|give|give one up for|give up|giv
v. phr. To abandon hope for someone or something. After Larry had not returned to base camp for three nights, his fellow mountain climbers gave him up for dead.
keep (one) posted|keep one posted|keep posted
v. phr. To receive current information; inform oneself. My associates phoned me every day and kept me posted on new developments in our business. xé toạc (một)
Để trêu chọc, chế giễu hoặc chế giễu ai đó một cách rất nghiêm khắc hoặc ác ý. Tôi biết họ bất có ý hại gì với cách họ xé toạc tôi, nhưng những bình luận của bạn bè tui đôi khi có thể gây tổn thương. Tất cả chúng tui đều xé toạc Tommy vì vừa mang ba lô của một cô gái đến trường .. Xem thêm: on, rip rip on addition
Sl. để cho ai đó một thời (gian) gian khó khăn; để làm phiền ai đó. Đừng có xé toạc tôi! Tôi vừa làm gì bạn? Tim đang xé toạc Mary và cô ấy thực sự nổi điên .. Xem thêm: on, rip rip on
v. Tiếng lóng Để chế nhạo ai đó một cách thô bạo; trêu chọc ai đó: Những đứa trẻ lớn hơn xé toạc tui vì quần áo của tui không hợp thời (gian) trang.
. Xem thêm: on, rip rip on addition
in. Cho ai đó khó; để làm phiền ai đó. Fred vừa xé xác tôi, và tui đã nghe về điều đó. . Xem thêm: on, rip, someone. Xem thêm:
An rip on (one) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with rip on (one), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ rip on (one)