ripple of protest Thành ngữ, tục ngữ
protest against
express objection to抗议
We protest against the big country's intervention in the internal affairs of other countries.我们抗议那个大国干涉别国内政。
I protest against being treated in this way.我抗议受到这样的待遇。
under protest|protest|under
adv. phr. Against one's wish; unwillingly. "I'll go with you all right," she said to the kidnapper, "but I want it clearly understood that I do so under protest."
protest
protest
under protest
while expressing one's objections; unwillingly làn sóng phản đối
1. Một tiếng thì thầm nhỏ hoặc một loạt tiếng thì thầm phàn nàn hoặc phản đối điều gì đó. Đã có một hoặc hai làn sóng phản đối giữa các nhân viên khi chúng tui thông báo về chuyện cắt giảm, nhưng hầu hết tất cả người đều nhận ra rằng công ty sẽ hoạt động kém hiệu quả nếu bất có họ. Tin tức về quyết định của trường vừa truyền đi làn sóng phản đối khắp khánphòng chốngđông đúc2. Một hành động nhỏ, thiếu hiểu biết hoặc bất hiệu quả hoặc một loạt các hành động để phản đối điều gì đó. Đã có một vài làn sóng phản đối trên các đường phố sau khi luật gây tranh cãi được thông qua, nhưng chúng nhanh chóng bị cảnh sát dập tắt .. Xem thêm: của, biểu tình, gợn gợn biểu tình
bình luận lặng lẽ phản đối điều gì đó ; một số lượng nhỏ phản đối dịu. Chỉ có một làn sóng phản đối về luật thuế mới. Diễn viên hài thô lỗ khó vẽ ra một gợn biểu tình .. Xem thêm: của, biểu tình, gợn. Xem thêm:
An ripple of protest idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with ripple of protest, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ ripple of protest