ripple through (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. lướt qua (ai đó hoặc điều gì đó)
1. Để đi qua hoặc dọc theo một vùng nước, làm ra (tạo) ra những gợn sóng khi nó đánh thức. Tôi ngồi quan sát con rắn khi nó lặng lẽ lăn tăn trên mặt nước. Cô yêu thích sự gợn sóng qua hồ trên chiếc thuyền chèo của mình khi mặt trời mọc ở phía chân trời. Để đi qua một số sự vật, đất điểm hoặc một nhóm người trong một loạt các tiếng xì xào hoặc hành động nhỏ, nhẹ nhàng. Tin tức gửi đến sự phấn khích tràn khắp văn phòng. Một vài cuộc biểu tình vừa bùng lên khắp các đường phố, nhưng cảnh sát vừa nhanh chóng dập tắt nó. Để đi qua ai đó một cách tinh tế và bất rõ ràng. Một nỗi sợ hãi dâng lên trong tui khi tui cố gắng nhớ lại nơi tui đã đóng gói hộ chiếu của mình. Sự phấn khích tràn ngập trong tui khi tui đợi Sandra đi qua cổng ở sân bay .. Xem thêm: gợn, qua gợn qua điều gì đó
1. Lít để di chuyển trong chất lỏng để gây ra gợn sóng hoặc sóng nhỏ. Chiếc ca nô lướt qua mặt nước tĩnh lặng. Một con rắn nhỏ lướt qua mặt nước của đầm lầy.
2. Hình. Để di chuyển qua một cái gì đó hoặc một nhóm người trong một chuyển động gợn sóng hoặc sóng. Một tiếng xì xào phấn khích tràn qua đám đông. Vài tiếng cười khúc khích qua đám trẻ con ngồi bên cửa .. Xem thêm: gợn sóng, xuyên qua. Xem thêm:
An ripple through (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with ripple through (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ ripple through (someone or something)