Nghĩa là gì:
bird of passage bird of passage- danh từ
- người sống rày đây mai đó
rite of passage Thành ngữ, tục ngữ
bird of passage
bird of passage
A transient, one who is here today and gone tomorrow. For example, Mary moves nearly every year; she's a true bird of passage. This phrase transfers the literal meaning of a migrating bird to human behavior. [Second half of 1700s] nghi thức di chuyển
Một sự kiện hoặc hoạt động thường được thực hiện hoặc trải qua như một phần của chuyện chuyển từ giai đoạn này sang giai đoạn khác của cuộc đời. Lễ kỷ niệm Bar Mitzvah là một nghi thức diễn ra khi các chàng trai Do Thái trở thành đàn ông. Bị lạc trong khi cố gắng tìm lớp học của họ là một nghi thức đi qua của sinh viên năm nhất tại trường này .. Xem thêm: của, đoạn văn, nghi thức nghi thức đi qua
một buổi lễ hoặc sự kiện đánh dấu một giai đoạn quan trọng trong một ai đó cuộc sống, đặc biệt là sinh, nhập, hôn, và hi sinh .. Xem thêm: của, đoạn văn, nghi thức. Xem thêm:
An rite of passage idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with rite of passage, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ rite of passage