rivet on (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. đinh tán trên (ai đó hoặc cái gì đó)
1. Để gắn hoặc buộc một thứ gì đó thật chắc chắn vào một thứ khác, bằng hoặc bằng đinh tán. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "đinh tán" và "trên." Chúng tui sẽ cần tán đinh trên một tay cầm mới trước khi có thể sử dụng cánh cửa này. Họ tán thành một cái thang tạm ở bên hông nhà. Để tập trung sự chú ý hoặc ánh nhìn của một người vào ai đó hoặc thứ gì đó khác. Một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "đinh tán" và "trên." Tôi chăm chú nhìn vào tivi khi những giây cuối cùng của trận đấu trôi qua. Tôi bất nghĩ rằng tui có thể đối phó với người nổi tiếng. Có hàng nghìn người đổ dồn sự chú ý vào tui mỗi ngày nghe như một cơn ác mộng. Khi tui đứng trên đỉnh Tòa nhà Empire State, mắt tui chú ý vào những đốm nhỏ của người dưới mặt đất .. Xem thêm: trên, đinh tán đinh tán thứ gì đó trên (vào) thứ gì đó
và đinh tán thứ gì đó lên đính kèm một cái gì đó với một cái gì đó với đinh tán. Các túi của quần jean này được tán trên thân quần. Bạn nên đóng đinh tán phần này của khung vào tường .. Xem thêm: trên, đinh tán. Xem thêm:
An rivet on (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with rivet on (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ rivet on (someone or something)