roll (one's) (finger)prints Thành ngữ, tục ngữ
Bản in cuộn (của một người) (ngón tay)
Để chụp bản sao dấu vân tay của một người bằng cách sử dụng mực hoặc một số loại thiết bị quét kỹ thuật số. Bạn bất bị bắt, chúng tui chỉ muốn cuộn các bản in của bạn để phân biệt chúng với bất kỳ dấu vết nào khác mà chúng tui có thể tìm thấy tại hiện trường vụ án. Sở di trú hiện nay sử dụng máy quét kỹ thuật số khi họ cuộn dấu vân tay của tất cả người, giúp chuyện theo dõi họ trong hệ thống dễ dàng hơn rất nhiều .. Xem thêm: roll. Xem thêm:
An roll (one's) (finger)prints idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with roll (one's) (finger)prints, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ roll (one's) (finger)prints