roll on Thành ngữ, tục ngữ
roll one's sleeves up
Idiom(s): roll one's sleeves up
Theme: WORK
to get ready to do some work.
• Roll your sleeves up and get busy. This isn't a picnic. This is work!
• Come on, you guys, get busy. Roll up your sleeves and go to work.
tiếp tục
1. Để di chuyển liên tục về phía trước trong một chuyển động lăn, trên bánh xe, trên đỉnh hoặc vật gì đó có bánh xe trên đó. Xe sẽ tiếp tục lăn nếu bạn bất chặn bánh xe. Quả bóng bay khỏi chân cô ấy và lăn về cuối sân.2. Để tiếp tục đạt được tiến bộ trong một số nhiệm vụ hoặc hoạt động. Bạn có thể tiếp tục với những gì bạn đang làm. Tôi sẽ cho bạn biết nếu tui cần bạn trong một dự án khác. Hãy đảm bảo rằng bạn có tất cả các thủ tục giấy tờ cần thiết để quá trình đánh giá có thể diễn ra liên tục. Để áp dụng trên (một bề mặt) theo chuyển động lăn hoặc bằng cách sử dụng vật gì đó lăn. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "roll" và "on." Bạn sẽ cần lăn hai hoặc ba lớp sơn trước khi sơn đều màu trên tường. Các cuộn quảng cáo trên bảng quảng cáo.4. Để trôi qua hoặc đi qua trong thời (gian) gian, đặc biệt là rất nhanh hoặc bất thể nhận thấy. Không thể tin được là vừa gần đến Giáng sinh rồi! Thời gian gần đây dường như trôi qua ngày một nhanh hơn. Tháng năm trôi qua mà chúng tui vẫn chưa nghe được tin tức từ người anh trai vừa mất tích của mình .. Xem thêm: on, cycle cycle on (something)!
Có điều gì đó bất thể đến hoặc xảy ra sớm! Tôi yêu thời (gian) điểm này trong năm — lăn vào Giáng sinh !. Xem thêm: bật, cuộn cuộn tiếp
1. Lít [vì điều gì đó] để tiếp tục lăn. Quả bóng lăn liên tục. Chiếc xe lăn xuống đồi và lăn vài thước ở phía dưới.
2. Lít [đối với một cái gì đó] được áp dụng bằng cách lăn. Loại chất khử mùi này chỉ lăn trên. Cô ấy vừa lăn quá nhiều sơn và nó nhỏ giọt từ trần nhà xuống.
3. Hình. [Đối với một cái gì đó, chẳng hạn như thời (gian) gian] chuyển động chậm và đều, như thể đang lăn. Năm tháng trôi qua, từng người một. Thời gian trôi qua, tui học được rằng tui cảm thấy buồn chán đến mức nào mà bất thể ngủ được .. Xem thêm: on, roll. Xem thêm:
An roll on idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with roll on, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ roll on