roll onto (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. cuộn vào (ai đó hoặc cái gì đó)
1. Để di chuyển trên đầu ai đó hoặc vật gì đó đang lăn, trên bánh xe, trên đỉnh hoặc vật gì đó có bánh xe trên đó. Chiếc xe tải cán vào chân anh, làm gãy nhiều xương. Quả bóng của chúng tui lăn trên bãi cỏ của nhà hàng xóm của chúng tôi. Cô cố gắng đứng dậy khỏi yên trước khi con ngựa lăn vào người cô sau cú ngã. Khiến ai đó hoặc vật gì đó chuyển động đè lên người hoặc vật khác trong chuyển động lăn, trên bánh xe, trên đỉnh hoặc vật gì đó có bánh xe trên đó. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "roll" và "lên". Họ lăn một số viên đá lớn lên tấm bạt để giữ cho nó bất bị thổi bay. Các nhân viên y tế vừa phải lăn anh ta lên giường từ cáng. Để phủ một lớp chất nào đó lên người hoặc vật gì đó có cuộn. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "roll" và "lên". Bạn sẽ cần lăn hai hoặc ba lớp sơn lên tường trước khi sơn đều màu. Anh ấy lăn chất khử mùi lên nách của mình. Để di chuyển hoặc tiếp tục một số nhiệm vụ hoặc hoạt động mới. Đảm bảo rằng bạn kiểm tra từng bài viết để tìm lỗi trước khi chuyển sang bài viết tiếp theo. Chúng ta sẽ có thể bắt tay vào một dự án mới vào cuối tháng .. Xem thêm: lăn lăn thứ gì đó lên thứ gì đó
và lăn thứ gì đó lên bôi thứ gì đó hoặc phủ một lớp chất bằng cách lăn thứ gì đó thấm chất trên vật cần tráng. Bạn nên lăn một lớp sơn khác lên bức tường này ở đây. Lăn thêm lớp áo khác .. Xem thêm: lăn. Xem thêm:
An roll onto (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with roll onto (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ roll onto (someone or something)