Đĩa trên điện thoại xoay được anchorage để anchorage số điện thoại. Tôi ghét phải sử dụng một anchorage số anchorage khi còn nhỏ — chuyện anchorage số điện thoại bằng cách nhấn các nút dễ dàng hơn rất nhiều .. Xem thêm: anchorage số. Xem thêm:
An rotary dial idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with rotary dial, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ rotary dial