when things are not going well: "Since the argument, they've been going through a bit of a rough patch."
một bản vá khó khăn
Một giai đoạn rắc rối, khó khăn hoặc gian khổ. Hầu hết tất cả doanh nghề mới đều trải qua một bản vá khó khăn vào lúc này hay lúc khác .. Xem thêm: bản vá, thô. Xem thêm:
An rough patch idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with rough patch, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ rough patch