route (someone or something) to (something or some place) Thành ngữ, tục ngữ
định tuyến (ai đó hoặc cái gì đó) đến (cái gì đó hoặc một số nơi)
Để gửi hoặc hướng một ai đó hoặc một cái gì đó theo một con đường cụ thể đến một người nào đó hoặc một cái gì đó khác. Công ty chúng tui vận chuyển quần áo và thực phẩm quyên lũy đến các gia (nhà) đình có nhu cầu trên khắp tiểu bang. Các nhân viên kiểm soát bất lưu vừa chuyển đường cho chúng tui đến Houston sau khi điều kiện thời (gian) tiết bất thuận lợi khiến nó bất thể hạ cánh ở Dallas. Cố gắng chuyển điều này cho Walter, người đang ở trên một con tàu trên biển. Tôi sẽ lấy tên con tàu cho bạn. Tôi sẽ định tuyến một bản sao của hóa đơn cho bạn .. Xem thêm: tuyến đường. Xem thêm:
An route (someone or something) to (something or some place) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with route (someone or something) to (something or some place), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ route (someone or something) to (something or some place)