rub (up) against (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. cọ xát (lên) với (ai đó hoặc cái gì đó)
1. Để gây áp lực và di chuyển khi tiếp xúc với ai đó hoặc thứ gì đó. Cô gái mà tui bắt đầu hẹn hò có một con chó hay cọ vào người tui bất cứ khi nào tui đến nhà cô ấy. Có một mảnh kim loại cọ vào lốp khiến lốp bị mài mòn rất nhanh. Để làm ra (tạo) áp lực và di chuyển vật gì đó khi đang tiếp xúc với ai đó hoặc vật gì khác. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "chà" và "(lên) chống lại." Ai đó đang dụi tay vào lưng tui trên tàu. Nó khiến tui thực sự khó chịu. Con voi cọ xát hai chân sau vào tảng đá lớn để giảm ngứa. Mâu thuẫn hoặc xung đột với ai đó hoặc điều gì đó. Báo cáo mới, được viết bởi gần hai chục nhà khoa học hàng đầu thế giới, mâu thuẫn với quan điểm chính thức của chính phủ về biến đổi khí hậu. Một số người chỉ đơn giản là từ chối chấp nhận thực tế khi nó cọ xát với thế giới quan cá nhân của họ .. Xem thêm: chà cọ xát (cọ xát) với ai đó hoặc điều gì đó
để va chạm hoặc cào cấu với ai đó hoặc điều gì đó. Con mèo cọ vào người tui và tỏ vẻ thân thiện. Thành xe cọ xát vào hàng rào .. Xem thêm: chà cọ xát vật gì đó vào người hoặc vật gì đó
để cạo hoặc chửi vật gì đó vào người hoặc vật gì đó liên tục. Con mèo cứ dụi đuôi vào người tôi. Tôi ước gì John đừng dụi tay vào chân tui nữa .. Xem thêm: chà. Xem thêm:
An rub (up) against (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with rub (up) against (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ rub (up) against (someone or something)