rub elbows with (someone) Thành ngữ, tục ngữ
bug (someone)
bother, irritate, get to me That scraping noise bugs me. It's quite annoying.
catch (someone) red-handed
catch someone in the middle of doing something wrong The woman was caught red-handed at the store trying to steal some cosmetics.
cost (someone) an arm and a leg
" cost a lot; be very expensive."
cut (someone) off
stop someone from saying something We tried to outline our proposal but we were constantly cut off by our noisy opponents.
down on (someone)
be critical of someone, angry at She is really down on her friend but I don
draw (someone) out
make a person talk or tell something She was very quiet but we finally were able to draw her out so that she would join the party.
drop (someone) a line
write or mail a note or letter to someone She promised that she would drop me a line when she gets to Singapore.
egg (someone) on
urge or push someone to do something He is always egging his friend on when he is angry which makes him even angrier.
fill (someone) in
tell someone the details I will fill you in later about our plans for the weekend.
get hold of (someone)
find a person so you can speak with him or her I tried to get hold of him last week but he was out of town. xoa cùi chỏ với (ai đó)
Để tương tác hoặc hòa nhập với một người hoặc một nhóm. Tôi bất muốn đi dạ hội tối nay, nhưng vợ tui lại háo hức được xoa cùi chỏ với giới thượng lưu .. Xem thêm: xoa cùi chỏ, xoa xoa cùi chỏ với
Ngoài ra, xoa vai với. Hòa nhập hoặc giao lưu với, như trong Không gì bằng xoa cùi chỏ với những người giàu có và nổi tiếng, hay Tại buổi tiếp" mới "các nhà ngoại giao được xoa vai với các nguyên thủ quốc gia. Cả hai thuật ngữ này đều đen tối chỉ chuyện có liên hệ chặt chẽ với ai đó. [Giữa những năm 1800]. Xem thêm: xoa cùi chỏ, xoa xoa cùi chỏ với ai đó
NGƯỜI MỸ Nếu bạn xoa cùi chỏ với ai đó quan trọng hoặc nổi tiếng, nghĩa là bạn dành thời (gian) gian cho họ. Anh ấy vừa xoa cùi chỏ với các khách hàng là ngôi sao điện ảnh của mình và xuất hiện trên nhiều chương trình trò chuyện truyền hình. Trong 10 năm trước khi làm công chuyện đó, ông vừa cọ xát với hàng chục siêu nhân vật nổi tiếng trong chính trị. Lưu ý: Cách diễn đạt thông thường của người Anh là xoa vai với ai đó. . Xem thêm: cùi chỏ, xoa xoa, ai đó. Xem thêm:
An rub elbows with (someone) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with rub elbows with (someone), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ rub elbows with (someone)