rub shoulders with (someone) Thành ngữ, tục ngữ
bug (someone)
bother, irritate, get to me That scraping noise bugs me. It's quite annoying.
catch (someone) red-handed
catch someone in the middle of doing something wrong The woman was caught red-handed at the store trying to steal some cosmetics.
cost (someone) an arm and a leg
" cost a lot; be very expensive."
cut (someone) off
stop someone from saying something We tried to outline our proposal but we were constantly cut off by our noisy opponents.
down on (someone)
be critical of someone, angry at She is really down on her friend but I don
draw (someone) out
make a person talk or tell something She was very quiet but we finally were able to draw her out so that she would join the party.
drop (someone) a line
write or mail a note or letter to someone She promised that she would drop me a line when she gets to Singapore.
egg (someone) on
urge or push someone to do something He is always egging his friend on when he is angry which makes him even angrier.
fill (someone) in
tell someone the details I will fill you in later about our plans for the weekend.
get hold of (someone)
find a person so you can speak with him or her I tried to get hold of him last week but he was out of town. xoa vai
Để tương tác hoặc hòa nhập (với một người hoặc một nhóm người). Tôi bất muốn đi dự dạ tiệc tối nay, nhưng vợ tui háo hức được xoa vai với lớp vỏ bánh trên. Sau khi xoa vai quá lâu, tui đã sẵn sàng trở về nhà và dành chút thời (gian) gian cho bản thân .. Xem thêm: xoa vai xoa vai với (ai đó)
Để gặp gỡ và dành thời (gian) gian trong môi trường xã hội với một người đáng chú ý, nổi tiếng hoặc quan trọng. Tôi nghe nói bạn vừa xoa vai với thống đốc vào thứ Bảy tuần trước. Các hội nghị này luôn có phần gặp gỡ và chào hỏi để bạn có thời cơ cọ xát với những người đứng đầu ngành công nghệ .. Xem thêm: xoa, khoác vai xoa vai với ai đó
chủ yếu là BRITISHCOMMON Nếu bạn cọ xát sánh vai với ai đó quan trọng hoặc nổi tiếng, bạn dành thời (gian) gian cho họ. Johnson luôn thích cọ xát với những người nổi tiếng. Làm chuyện trên một con tàu có nghĩa là nhìn ra thế giới, sánh vai với những người giàu có, nổi tiếng và tiệc tùng hàng đêm. Lưu ý: Bạn cũng có thể nói rằng hai nhóm người xoa vai. Mặc dù có thể có ít người cùng kiệt hơn, nhưng người giàu cũng xuất hiện nhiều hơn, và ở các thành phố, hai mối quan hệ này gần như tương xứng. Lưu ý: Cách diễn đạt thông thường của người Mỹ là xoa cùi chỏ với ai đó. . Xem thêm: xoa, vai, ai đó xoa vai
liên kết hoặc tiếp xúc với người khác. Một biến thể ở Hoa Kỳ của biểu thức này là xoa cùi chỏ. 1943 Graham Greene Bộ sợ hãi Nó bất hẳn là một thế giới tội phạm, mặc dù chạy dọc theo những hành lang mờ mịt và vắng lặng của nó, bạn có thể sẽ xoa vai với những chiếc lò rèn genteel. . Xem thêm: chà, khoác vai xoa vai (với ai đó)
(tiếng Anh Mỹ cũng xoa vai (với ai đó)) (thân mật) gặp gỡ và dành thời (gian) gian với những người giàu có hoặc nổi tiếng, về mặt xã hội hoặc trong công chuyện của bạn : Tôi vừa từng xoa vai với một số người rất giàu có khi tui làm chuyện trong ngân hàng .. Xem thêm: xoa, vai. Xem thêm:
An rub shoulders with (someone) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with rub shoulders with (someone), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ rub shoulders with (someone)