rub the fear of God into (one) Thành ngữ, tục ngữ
set (one) back
cost How much did your new suit set you back?
give (one) up for|give|give one up for|give up|giv
v. phr. To abandon hope for someone or something. After Larry had not returned to base camp for three nights, his fellow mountain climbers gave him up for dead.
keep (one) posted|keep one posted|keep posted
v. phr. To receive current information; inform oneself. My associates phoned me every day and kept me posted on new developments in our business. xoa lòng kính sợ Chúa vào (một)
1. Khiến người ta sợ hãi cơn thịnh nộ của Đức Chúa Trời, do đó khiến người ta ăn năn, cầu nguyện và tuân theo luật pháp của Đức Chúa Trời. (Một biến thể cũ hơn và ít phổ biến hơn của "đặt sự kính sợ Đức Chúa Trời thành một.") Cha xứ sẽ truyền sự kính sợ Đức Chúa Trời vào các trẻ em vào mỗi Chủ nhật, kể cho chúng nghe về những cực hình của đất ngục sẽ chờ đợi chúng nếu chúng bất làm vậy. bất đến nhà thờ và tuân theo Kinh thánh. Khiến người ta không cùng lo sợ về sau quả tiềm ẩn của một điều gì đó, chẳng hạn như hành vi sai trái, thường là do các mối đe dọa hoặc mô tả bằng hình ảnh về những sau quả đó. Vị tướng được biết đến là người xát muối vào quân đội dưới quyền của mình .. Xem thêm: kinh sợ, thần, của, chà. Xem thêm:
An rub the fear of God into (one) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with rub the fear of God into (one), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ rub the fear of God into (one)