run off with (one) Thành ngữ, tục ngữ
set (one) back
cost How much did your new suit set you back?
give (one) up for|give|give one up for|give up|giv
v. phr. To abandon hope for someone or something. After Larry had not returned to base camp for three nights, his fellow mountain climbers gave him up for dead.
keep (one) posted|keep one posted|keep posted
v. phr. To receive current information; inform oneself. My associates phoned me every day and kept me posted on new developments in our business. chạy bằng (một)
1. Bỏ chạy hoặc khởi hành rất đột ngột và vội vã cùng với một người. Harry vừa chạy trốn với một nhóm những kẻ gây rối từ trường của cậu ấy, vì vậy bất có gì để biết cậu ấy đang làm gì vào lúc này. A: "Sally đâu?" B: "Tôi vừa thấy cô ấy bỏ chạy cùng Tom. Họ vừa đi theo hướng đó, tui nghĩ vậy." 2. Để trốn thoát, khởi hành hoặc bỏ trốn với một đối tác lãng mạn. Cô ấy vừa sẵn sàng để kết hôn với con trai của đối tác kinh doanh của cha cô ấy, nhưng cô ấy vừa bỏ trốn với người yêu thời (gian) trung học của mình vào phút cuối. A: "Tôi nghe nói vợ của Bill vừa bỏ trốn với kế toán của anh ấy." B: "Rất tiếc. Tôi hy vọng anh ấy đang làm tốt.". Xem thêm: tắt, chạy chạy cùng ai đó hoặc điều gì đó
1. để đưa ai đó hoặc thứ gì đó đi, có thể là đang chạy. (Xem cũng chạy đi (với ai đó).) Fred vừa chạy đi với Ken. Họ sẽ trở lại sau một phút. Ai vừa dùng từ điển của tôi?
2. để chụp và lấy đi một ai đó hoặc một cái gì đó; để đánh cắp một ai đó hoặc một cái gì đó. Những kẻ bắt cóc bỏ chạy cùng với Valerie bé nhỏ. Những đứa trẻ chạy đi với cả một hộp kẹo, và thủ kho sẽ ấn tính trước .. Xem thêm: tắt, bỏ chạy với
1. Làm cho bằng; xem bỏ chạy với, def. 1.
2. Nắm bắt hoặc thực hiện, như trong The debaters kết thúc với chức không địch tiểu bang. . Xem thêm: tắt, chạy. Xem thêm:
An run off with (one) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with run off with (one), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ run off with (one)