run over to (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. chạy tới (ai đó hoặc cái gì đó)
1. Để di chuyển đến nơi ai đó hoặc một cái gì đó rất nhanh chóng, như bằng cách chạy. Bạn sẽ chạy đến chỗ Jerry và đưa cho anh ấy tờ trước này chứ? Tôi nên phải chạy đến bưu điện để gửi gói hàng này. Để cung cấp hoặc chuyển tải ai đó hoặc điều gì đó đến ai đó, điều gì đó hoặc một nơi nào đó. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "run" và "over." Tôi cần bạn chuyển những tài liệu này đếnphòng chốngxử án càng sớm càng tốt. Tôi chỉ đang chở Timmy qua buổi tập bóng đá, vì vậy tui sẽ lấy sữa khi trên đường về nhà .. Xem thêm: chạy qua, chạy chạy tới chỗ ai đó hoặc cái gì đó
và chạy một cái gì đó vượt qua cái gì đó để mang một cái gì đó cho ai đó hoặc một cái gì đó. Bạn vui lòng chuyển gói này cho bà Franklin được không? Bạn có biết Bill sống ở đâu không? Vui lòng chạy qua gói này .. Xem thêm: chạy qua, chạy chạy qua thứ gì đó
để đi đến điều gì đó hoặc đất điểm nào đó, chạy hoặc bằng bất kỳ cách vận chuyển độc lập nào. Bạn có thể chạy đến cửa hàng và lấy cho tui một vài quả trứng không? Tôi phải chạy đến ngân hàng để rút ngân phiếu .. Xem thêm: hết, chạy. Xem thêm:
An run over to (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with run over to (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ run over to (someone or something)