run the rule over (one) Thành ngữ, tục ngữ
set (one) back
cost How much did your new suit set you back?
give (one) up for|give|give one up for|give up|giv
v. phr. To abandon hope for someone or something. After Larry had not returned to base camp for three nights, his fellow mountain climbers gave him up for dead.
keep (one) posted|keep one posted|keep posted
v. phr. To receive current information; inform oneself. My associates phoned me every day and kept me posted on new developments in our business. chạy quy tắc trên (một)
Để xem xét, xem xét kỹ lưỡng hoặc kiểm tra một người nào đó để xem họ có xứng đáng hay không. Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh. Các tuyển trạch viên tài năng của câu lạc bộ bóng đá vừa tiến hành một quy tắc đối với các cầu thủ đất phương để xem liệu có ai dự thảo lên đến cấp độ chuyên nghề hay không. Chúng tui đã yêu cầu một trong các giám đốc ngồi vào cuộc phỏng vấn và thực hiện một quy tắc đối với các ứng viên. Người Anh 1998 Spectator Một ủy ban gồm các giám đốc sẽ điều hành quy tắc đối với những người dự thầu. . Xem thêm: over, rule, run. Xem thêm:
An run the rule over (one) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with run the rule over (one), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ run the rule over (one)